FAQs About the word landlady

Bà chủ nhà

a landlord who is a womanA woman having real estate which she leases to a tenant or tenants., The mistress of an inn or lodging house.

Chủ nhà,địa chủ,chủ nhà cho thuê,thư,người thuê,Lãnh chúa,Chủ đất,chủ nhà ổ chuột

người thuê,người thuê nhà,người thuê,bạn cùng phòng

landladies => Chủ nhà, landing strip => đường băng, landing stage => Bến thuyền, landing skid => Trượt hạ cánh, landing place => Nơi hạ cánh,