Vietnamese Meaning of landler
landler
Other Vietnamese words related to landler
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of landler
- landless => không đất
- landline => Điện thoại cố định
- landlock => Không giáp biển
- landlocked => không giáp biển
- landlocked salmon => Cá hồi không có lối ra biển
- landloper => người trên đất liền
- landlord => Chủ nhà
- landlordism => chế độ phong kiến
- landlordry => chế độ chiếm hữu đất
- landlord's lien => quyền lưu giữ của chủ nhà
Definitions and Meaning of landler in English
landler (n)
music in triple time for dancing the landler
a moderately slow Austrian country dance in triple time; involves spinning and clapping
FAQs About the word landler
landler
music in triple time for dancing the landler, a moderately slow Austrian country dance in triple time; involves spinning and clapping
No synonyms found.
No antonyms found.
landleaper => Nhảy đất, landlady => Bà chủ nhà, landladies => Chủ nhà, landing strip => đường băng, landing stage => Bến thuyền,