FAQs About the word landing strip

đường băng

an airfield without normal airport facilities

căn cứ không quân,sân hạ cánh,sân bay,Đường băng,Trực thăng trường,Sân đỗ trực thăng,Đường băng,sân bay,sân bay,Sân bay

No antonyms found.

landing stage => Bến thuyền, landing skid => Trượt hạ cánh, landing place => Nơi hạ cánh, landing party => Đội đổ bộ, landing net => Lưới bắt cá,