FAQs About the word landing skid

Trượt hạ cánh

one of two parts of the landing gear of a helicopter

No synonyms found.

No antonyms found.

landing place => Nơi hạ cánh, landing party => Đội đổ bộ, landing net => Lưới bắt cá, landing gear => Bộ phận hạ cánh, landing flap => Cánh tà hạ cánh,