Vietnamese Meaning of landlock
Không giáp biển
Other Vietnamese words related to Không giáp biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of landlock
- landlocked => không giáp biển
- landlocked salmon => Cá hồi không có lối ra biển
- landloper => người trên đất liền
- landlord => Chủ nhà
- landlordism => chế độ phong kiến
- landlordry => chế độ chiếm hữu đất
- landlord's lien => quyền lưu giữ của chủ nhà
- landlouper => Người trên đất liền
- landlouping => kẻ lang thang
- landlubber => người trên cạn
Definitions and Meaning of landlock in English
landlock (v. t.)
To inclose, or nearly inclose, as a harbor or a vessel, with land.
FAQs About the word landlock
Không giáp biển
To inclose, or nearly inclose, as a harbor or a vessel, with land.
No synonyms found.
No antonyms found.
landline => Điện thoại cố định, landless => không đất, landler => landler, landleaper => Nhảy đất, landlady => Bà chủ nhà,