FAQs About the word landlouping

kẻ lang thang

Vagrant; wandering about.

No synonyms found.

No antonyms found.

landlouper => Người trên đất liền, landlord's lien => quyền lưu giữ của chủ nhà, landlordry => chế độ chiếm hữu đất, landlordism => chế độ phong kiến, landlord => Chủ nhà,