Vietnamese Meaning of landmen
những người sở hữu đất
Other Vietnamese words related to những người sở hữu đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of landmen
Definitions and Meaning of landmen in English
landmen (pl.)
of Landman
FAQs About the word landmen
những người sở hữu đất
of Landman
No synonyms found.
No antonyms found.
landmass => Đất liền, landmark => điểm mốc, landman => chủ đất, landlubberly => đất liền, landlubber => người trên cạn,