FAQs About the word landowner

địa chủ

a holder or proprietor of landAn owner of land.

Chủ nhà,người sở hữu,chủ sở hữu,chủ sở hữu chung,đồng sở hữu,người sở hữu

người thuê,Người lấn chiếm,người thuê nhà,người thuê

land-office business => Kinh doanh văn phòng đất đai, landmen => những người sở hữu đất, landmass => Đất liền, landmark => điểm mốc, landman => chủ đất,