FAQs About the word possessor

chủ sở hữu

a person who owns something

người sở hữu,người sở hữu,chủ sở hữu chung,đồng sở hữu,Chủ nhà,địa chủ

người thuê,Người lấn chiếm,người thuê nhà,người thuê

possessiveness => tính chiếm hữu, possessively => theo cách sở hữu, possessive case => Cách sở hữu, possessive => possessive, possession => sở hữu,