Vietnamese Meaning of possessive case
Cách sở hữu
Other Vietnamese words related to Cách sở hữu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of possessive case
- possessive => possessive
- possession => sở hữu
- possessed => nhập hồn
- possess => sở hữu
- posseman => lính tuần tra
- posse comitatus => sở hữu hạt
- posse => bọn
- posology => liều lượng
- positron emission tomography scanner => Máy quét chụp cắt lớp phát xạ positron
- positron emission tomography => Chụp cắt lớp phát xạ hạt positron
Definitions and Meaning of possessive case in English
possessive case (n)
the case expressing ownership
FAQs About the word possessive case
Cách sở hữu
the case expressing ownership
No synonyms found.
No antonyms found.
possessive => possessive, possession => sở hữu, possessed => nhập hồn, possess => sở hữu, posseman => lính tuần tra,