Vietnamese Meaning of posology
liều lượng
Other Vietnamese words related to liều lượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of posology
- positron emission tomography scanner => Máy quét chụp cắt lớp phát xạ positron
- positron emission tomography => Chụp cắt lớp phát xạ hạt positron
- positron => pôzitron
- positivity => Sự tích cực
- positivistic => thực chứng
- positivist => nhà thực chứng
- positivism => Thực chứng học
- positiveness => tính tích cực
- positively charged => tích điện dương
- positively => tích cực
Definitions and Meaning of posology in English
posology (n)
the pharmacological determination of appropriate doses of drugs and medicines
FAQs About the word posology
liều lượng
the pharmacological determination of appropriate doses of drugs and medicines
No synonyms found.
No antonyms found.
positron emission tomography scanner => Máy quét chụp cắt lớp phát xạ positron, positron emission tomography => Chụp cắt lớp phát xạ hạt positron, positron => pôzitron, positivity => Sự tích cực, positivistic => thực chứng,