Vietnamese Meaning of positivism
Thực chứng học
Other Vietnamese words related to Thực chứng học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of positivism
- positiveness => tính tích cực
- positively charged => tích điện dương
- positively => tích cực
- positive stimulus => Kích thích tích cực
- positive reinforcing stimulus => Kích thích củng cố tích cực
- positive reinforcer => Bộ tăng cường tích cực
- positive pole => Cực dương
- positive muon => muon dương
- positive magnetic pole => Cực từ bắc
- positive identification => Xác định danh tính tích cực
- positivist => nhà thực chứng
- positivistic => thực chứng
- positivity => Sự tích cực
- positron => pôzitron
- positron emission tomography => Chụp cắt lớp phát xạ hạt positron
- positron emission tomography scanner => Máy quét chụp cắt lớp phát xạ positron
- posology => liều lượng
- posse => bọn
- posse comitatus => sở hữu hạt
- posseman => lính tuần tra
Definitions and Meaning of positivism in English
positivism (n)
the form of empiricism that bases all knowledge on perceptual experience (not on intuition or revelation)
a quality or state characterized by certainty or acceptance or affirmation and dogmatic assertiveness
FAQs About the word positivism
Thực chứng học
the form of empiricism that bases all knowledge on perceptual experience (not on intuition or revelation), a quality or state characterized by certainty or acce
No synonyms found.
No antonyms found.
positiveness => tính tích cực, positively charged => tích điện dương, positively => tích cực, positive stimulus => Kích thích tích cực, positive reinforcing stimulus => Kích thích củng cố tích cực,