Vietnamese Meaning of positron emission tomography scanner
Máy quét chụp cắt lớp phát xạ positron
Other Vietnamese words related to Máy quét chụp cắt lớp phát xạ positron
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of positron emission tomography scanner
- positron emission tomography => Chụp cắt lớp phát xạ hạt positron
- positron => pôzitron
- positivity => Sự tích cực
- positivistic => thực chứng
- positivist => nhà thực chứng
- positivism => Thực chứng học
- positiveness => tính tích cực
- positively charged => tích điện dương
- positively => tích cực
- positive stimulus => Kích thích tích cực
Definitions and Meaning of positron emission tomography scanner in English
positron emission tomography scanner (n)
a tomograph that produces cross-sectional X-rays of metabolic processes in the body
FAQs About the word positron emission tomography scanner
Máy quét chụp cắt lớp phát xạ positron
a tomograph that produces cross-sectional X-rays of metabolic processes in the body
No synonyms found.
No antonyms found.
positron emission tomography => Chụp cắt lớp phát xạ hạt positron, positron => pôzitron, positivity => Sự tích cực, positivistic => thực chứng, positivist => nhà thực chứng,