Vietnamese Meaning of posse
bọn
Other Vietnamese words related to bọn
Nearest Words of posse
- posology => liều lượng
- positron emission tomography scanner => Máy quét chụp cắt lớp phát xạ positron
- positron emission tomography => Chụp cắt lớp phát xạ hạt positron
- positron => pôzitron
- positivity => Sự tích cực
- positivistic => thực chứng
- positivist => nhà thực chứng
- positivism => Thực chứng học
- positiveness => tính tích cực
- positively charged => tích điện dương
Definitions and Meaning of posse in English
posse (n)
a temporary police force
FAQs About the word posse
bọn
a temporary police force
Phi hành đoàn,Đoàn tùy tùng,đám tang,sau đây,tùy tùng,nhân viên,phòng suites,trợ lý,người giúp việc,nhân sự
No antonyms found.
posology => liều lượng, positron emission tomography scanner => Máy quét chụp cắt lớp phát xạ positron, positron emission tomography => Chụp cắt lớp phát xạ hạt positron, positron => pôzitron, positivity => Sự tích cực,