FAQs About the word posseman

lính tuần tra

an able-bodied man serving as a member of a posse

No synonyms found.

No antonyms found.

posse comitatus => sở hữu hạt, posse => bọn, posology => liều lượng, positron emission tomography scanner => Máy quét chụp cắt lớp phát xạ positron, positron emission tomography => Chụp cắt lớp phát xạ hạt positron,