Vietnamese Meaning of positive reinforcing stimulus
Kích thích củng cố tích cực
Other Vietnamese words related to Kích thích củng cố tích cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of positive reinforcing stimulus
- positive reinforcer => Bộ tăng cường tích cực
- positive pole => Cực dương
- positive muon => muon dương
- positive magnetic pole => Cực từ bắc
- positive identification => Xác định danh tính tích cực
- positive fraud => Gian lận tích cực
- positive feedback => Phản hồi tích cực
- positive degree => cấp so sánh thường
- positive correlation => Tương quan thuận
- positive chemotaxis => Hóa hướng động dương
- positive stimulus => Kích thích tích cực
- positively => tích cực
- positively charged => tích điện dương
- positiveness => tính tích cực
- positivism => Thực chứng học
- positivist => nhà thực chứng
- positivistic => thực chứng
- positivity => Sự tích cực
- positron => pôzitron
- positron emission tomography => Chụp cắt lớp phát xạ hạt positron
Definitions and Meaning of positive reinforcing stimulus in English
positive reinforcing stimulus (n)
a reinforcing stimulus that serves to increase the likelihood of the response that produces it
FAQs About the word positive reinforcing stimulus
Kích thích củng cố tích cực
a reinforcing stimulus that serves to increase the likelihood of the response that produces it
No synonyms found.
No antonyms found.
positive reinforcer => Bộ tăng cường tích cực, positive pole => Cực dương, positive muon => muon dương, positive magnetic pole => Cực từ bắc, positive identification => Xác định danh tính tích cực,