Vietnamese Meaning of positive correlation
Tương quan thuận
Other Vietnamese words related to Tương quan thuận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of positive correlation
- positive chemotaxis => Hóa hướng động dương
- positive charge => điện tích dương
- positive => tích cực
- positioning => Định vị
- positioner => thiết bị định vị
- positional representation system => Hệ thống biểu diễn theo vị trí
- positional notation => Hệ đếm vị trí
- positional => vị trí
- positionable => có thể định vị
- position paper => Văn kiện lập trường
- positive degree => cấp so sánh thường
- positive feedback => Phản hồi tích cực
- positive fraud => Gian lận tích cực
- positive identification => Xác định danh tính tích cực
- positive magnetic pole => Cực từ bắc
- positive muon => muon dương
- positive pole => Cực dương
- positive reinforcer => Bộ tăng cường tích cực
- positive reinforcing stimulus => Kích thích củng cố tích cực
- positive stimulus => Kích thích tích cực
Definitions and Meaning of positive correlation in English
positive correlation (n)
a correlation in which large values of one variable are associated with large values of the other and small with small; the correlation coefficient is between 0 and +1
FAQs About the word positive correlation
Tương quan thuận
a correlation in which large values of one variable are associated with large values of the other and small with small; the correlation coefficient is between 0
No synonyms found.
No antonyms found.
positive chemotaxis => Hóa hướng động dương, positive charge => điện tích dương, positive => tích cực, positioning => Định vị, positioner => thiết bị định vị,