Vietnamese Meaning of positive charge
điện tích dương
Other Vietnamese words related to điện tích dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of positive charge
- positive => tích cực
- positioning => Định vị
- positioner => thiết bị định vị
- positional representation system => Hệ thống biểu diễn theo vị trí
- positional notation => Hệ đếm vị trí
- positional => vị trí
- positionable => có thể định vị
- position paper => Văn kiện lập trường
- position effect => hiệu ứng vị trí
- position => vị trí
- positive chemotaxis => Hóa hướng động dương
- positive correlation => Tương quan thuận
- positive degree => cấp so sánh thường
- positive feedback => Phản hồi tích cực
- positive fraud => Gian lận tích cực
- positive identification => Xác định danh tính tích cực
- positive magnetic pole => Cực từ bắc
- positive muon => muon dương
- positive pole => Cực dương
- positive reinforcer => Bộ tăng cường tích cực
Definitions and Meaning of positive charge in English
positive charge (n)
having a deficiency of electrons; having a higher electric potential
FAQs About the word positive charge
điện tích dương
having a deficiency of electrons; having a higher electric potential
No synonyms found.
No antonyms found.
positive => tích cực, positioning => Định vị, positioner => thiết bị định vị, positional representation system => Hệ thống biểu diễn theo vị trí, positional notation => Hệ đếm vị trí,