Vietnamese Meaning of positioner
thiết bị định vị
Other Vietnamese words related to thiết bị định vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of positioner
- positional representation system => Hệ thống biểu diễn theo vị trí
- positional notation => Hệ đếm vị trí
- positional => vị trí
- positionable => có thể định vị
- position paper => Văn kiện lập trường
- position effect => hiệu ứng vị trí
- position => vị trí
- posit => giả định
- posing => tạo dáng
- posh => sang trọng
- positioning => Định vị
- positive => tích cực
- positive charge => điện tích dương
- positive chemotaxis => Hóa hướng động dương
- positive correlation => Tương quan thuận
- positive degree => cấp so sánh thường
- positive feedback => Phản hồi tích cực
- positive fraud => Gian lận tích cực
- positive identification => Xác định danh tính tích cực
- positive magnetic pole => Cực từ bắc
Definitions and Meaning of positioner in English
positioner (n)
(computer science) the actuator that moves a read/write head to the proper data track
FAQs About the word positioner
thiết bị định vị
(computer science) the actuator that moves a read/write head to the proper data track
No synonyms found.
No antonyms found.
positional representation system => Hệ thống biểu diễn theo vị trí, positional notation => Hệ đếm vị trí, positional => vị trí, positionable => có thể định vị, position paper => Văn kiện lập trường,