FAQs About the word positioner

thiết bị định vị

(computer science) the actuator that moves a read/write head to the proper data track

No synonyms found.

No antonyms found.

positional representation system => Hệ thống biểu diễn theo vị trí, positional notation => Hệ đếm vị trí, positional => vị trí, positionable => có thể định vị, position paper => Văn kiện lập trường,