Vietnamese Meaning of position paper
Văn kiện lập trường
Other Vietnamese words related to Văn kiện lập trường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of position paper
- positionable => có thể định vị
- positional => vị trí
- positional notation => Hệ đếm vị trí
- positional representation system => Hệ thống biểu diễn theo vị trí
- positioner => thiết bị định vị
- positioning => Định vị
- positive => tích cực
- positive charge => điện tích dương
- positive chemotaxis => Hóa hướng động dương
- positive correlation => Tương quan thuận
Definitions and Meaning of position paper in English
position paper (n)
a report that explains or justifies or recommends some particular policy
a memorandum summarizing the items of an agreement (used especially in diplomatic communications)
FAQs About the word position paper
Văn kiện lập trường
a report that explains or justifies or recommends some particular policy, a memorandum summarizing the items of an agreement (used especially in diplomatic comm
No synonyms found.
No antonyms found.
position effect => hiệu ứng vị trí, position => vị trí, posit => giả định, posing => tạo dáng, posh => sang trọng,