Vietnamese Meaning of positioning
Định vị
Other Vietnamese words related to Định vị
- xác định vị trí
- sắp xếp
- đặt
- xác định vị trí
- phế truất
- gửi tiền
- Xử lý
- sắp đặt
- thành lập
- sửa
- đặt
- di chuyển
- định hướng
- đỗ xe
- trồng trọt
- thiết lập
- thay đổi
- dính
- thiết lập
- gắn chặt
- neo
- sắp xếp
- lắp ráp
- neo đậu
- mang theo
- vỗ tay
- sưu tập
- ẩn náu
- đập thùm thùm
- khóa
- chỗ ở
- Planking
- rơi sầm
- mập mạp
- bảng xếp hạng
- sắp xếp lại
- lắng
- cái tát
- chêm
- sắp xếp
- xếp hàng
- Định vị
- plonking
- đặt xuống
- gảy
- đánh sầm
- hàng chờ
- hàng đợi
- Sắp xếp lại
- thiết lập
Nearest Words of positioning
- positioner => thiết bị định vị
- positional representation system => Hệ thống biểu diễn theo vị trí
- positional notation => Hệ đếm vị trí
- positional => vị trí
- positionable => có thể định vị
- position paper => Văn kiện lập trường
- position effect => hiệu ứng vị trí
- position => vị trí
- posit => giả định
- posing => tạo dáng
- positive => tích cực
- positive charge => điện tích dương
- positive chemotaxis => Hóa hướng động dương
- positive correlation => Tương quan thuận
- positive degree => cấp so sánh thường
- positive feedback => Phản hồi tích cực
- positive fraud => Gian lận tích cực
- positive identification => Xác định danh tính tích cực
- positive magnetic pole => Cực từ bắc
- positive muon => muon dương
Definitions and Meaning of positioning in English
positioning (n)
the act of putting something in a certain place
positioning (s)
causing to fall into line or into position
FAQs About the word positioning
Định vị
the act of putting something in a certain place, causing to fall into line or into position
xác định vị trí,sắp xếp,đặt,xác định vị trí,phế truất,gửi tiền,Xử lý,sắp đặt,thành lập,sửa
xóa,lấy,chuyển nhà,thay thế,thay thế,trục xuất,lật đổ,thay thế,thay thế
positioner => thiết bị định vị, positional representation system => Hệ thống biểu diễn theo vị trí, positional notation => Hệ đếm vị trí, positional => vị trí, positionable => có thể định vị,