Vietnamese Meaning of positioning

Định vị

Other Vietnamese words related to Định vị

Definitions and Meaning of positioning in English

Wordnet

positioning (n)

the act of putting something in a certain place

Wordnet

positioning (s)

causing to fall into line or into position

FAQs About the word positioning

Định vị

the act of putting something in a certain place, causing to fall into line or into position

xác định vị trí,sắp xếp,đặt,xác định vị trí,phế truất,gửi tiền,Xử lý,sắp đặt,thành lập,sửa

xóa,lấy,chuyển nhà,thay thế,thay thế,trục xuất,lật đổ,thay thế,thay thế

positioner => thiết bị định vị, positional representation system => Hệ thống biểu diễn theo vị trí, positional notation => Hệ đếm vị trí, positional => vị trí, positionable => có thể định vị,