Vietnamese Meaning of deposing
phế truất
Other Vietnamese words related to phế truất
Nearest Words of deposing
Definitions and Meaning of deposing in English
deposing (p. pr. & vb. n.)
of Depose
FAQs About the word deposing
phế truất
of Depose
tước đi,truất ngôi,sa thải,thay thế,lật đổ,sa thải,lật đổ,phế truất,trục xuất,phế truất
chỉ định,rửa tội,lễ đăng quang,cuộc bầu cử,đăng quang,khánh thành,khởi tạo,lắp đặt,đầu tư,làm lễ rửa tội
deposer => người khai báo, deposed => phế truất, depose => phế truất, deposal => phế truất, deposable => có thể gửi,