Vietnamese Meaning of cashiering
thu ngân
Other Vietnamese words related to thu ngân
Nearest Words of cashiering
Definitions and Meaning of cashiering in English
cashiering (p. pr. &vb. n.)
of Cashier
FAQs About the word cashiering
thu ngân
of Cashier
sa thải,sa thải,xóa,nghỉ hưu,sa thải,rìu,đóng hộp,xả,thu gọn,xuất ngũ
làm việc,Lôi cuốn,tuyển dụng,giữ,giữ lại,ký (lên hoặc lên),đảm nhiệm,ký hợp đồng,tuyển dụng,Tái tuyển dụng
cashierer => Thu ngân, cashier => Thu ngân, cashew tree => Cây điều, cashew nut => Hạt điều, cashew => Hạt điều,