FAQs About the word cashbox

Máy tính tiền

a strongbox for holding cash

No synonyms found.

No antonyms found.

cashbook => Sổ quỹ, cash-and-carry => Tiền mặt và mang đi, cashable => Có thể quy đổi, cash surrender value => Giá trị hoàn lại tiền mặt, cash register => máy tính tiền,