FAQs About the word hiring

tuyển dụng

of Hire

thuê nhà,thuê,Lôi cuốn,cho thuê mua,sắp xếp (cho),đặt phòng,đang kiểm tra,giao thầu (cho),Đặt chỗ,Thuê lại

đóng hộp,xả,sa thải,sa thải,sa thải,rìu,sa thải,nghỉ phép không lương,khóa

hires => thuê, hirer => người thuê, hire-purchase => mua trả góp, hireling => lính đánh thuê, hireless => không dây,