Vietnamese Meaning of contracting (for)
giao thầu (cho)
Other Vietnamese words related to giao thầu (cho)
Nearest Words of contracting (for)
Definitions and Meaning of contracting (for) in English
contracting (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word contracting (for)
giao thầu (cho)
sắp xếp (cho),đang kiểm tra,đăng ký (cho),đặt phòng,Đặt chỗ,nói,tuyển dụng,cho thuê mua,thuê nhà,Thuê lại
No antonyms found.
contracted (for) => (ký hợp đồng (cho)), contract (for) => (hợp đồng (cho)), contours => Đường đồng mức, contorting => uốn cong, continuums => liên tục,