FAQs About the word contracted (for)

(ký hợp đồng (cho))

sắp xếp (cho),đã đặt,kiểm tra,đã đặt hàng,đã đặt chỗ,may đo,thuê nguyên chuyến,thuê,cho thuê,thuê

No antonyms found.

contract (for) => (hợp đồng (cho)), contours => Đường đồng mức, contorting => uốn cong, continuums => liên tục, continuities => tính liên tục,