FAQs About the word arranged (for)

sắp xếp (cho)

(ký hợp đồng (cho)),đã đặt,kiểm tra,đã đặt hàng,đã đặt chỗ,may đo,thuê nguyên chuyến,thuê,cho thuê,thuê

No antonyms found.

arrange (for) => sắp xếp (cho), arquebuses => súng hỏa mai, arousals => kích thích, around the corner => ngay quanh góc, aromaticity => tính thơm,