FAQs About the word arranges (for)

sắp xếp (cho)

sách,hợp đồng (cho),kiểm tra,đơn hàng,dự trữ,thể hiện,thuê,hợp đồng thuê,tiền thuê,Hợp đồng cho thuê phụ

No antonyms found.

arranges => sắp xếp, arrangements => sự sắp xếp, arranged (for) => sắp xếp (cho), arrange (for) => sắp xếp (cho), arquebuses => súng hỏa mai,