Vietnamese Meaning of reserves
dự trữ
Other Vietnamese words related to dự trữ
Nearest Words of reserves
- reserver => Đặt
- reservee => quân nhân dự bị
- reservedly => dè dặt
- reserved => đã đặt chỗ
- reserve officers training corps => Quân đoàn huấn luyện sĩ quan dự bị
- reserve fund => Quỹ dự trữ
- reserve clause => Điều khoản bảo lưu
- reserve city => thành phố dự trữ
- reserve bank => Ngân hàng trung ương
- reserve assets => Tài sản dự trữ
Definitions and Meaning of reserves in English
reserves (n)
civilians trained as soldiers but not part of the regular army
FAQs About the word reserves
dự trữ
civilians trained as soldiers but not part of the regular army
bộ nhớ đệm,Tiền gởi,quỹ,Bầy đàn,cửa hàng,vật dụng,Kho vũ khí,ngân hàng,ngân sách,sưu tập
bản gốc,Nguyên mẫu,nguyên mẫu
reserver => Đặt, reservee => quân nhân dự bị, reservedly => dè dặt, reserved => đã đặt chỗ, reserve officers training corps => Quân đoàn huấn luyện sĩ quan dự bị,