Vietnamese Meaning of reservist
Người dự bị
Other Vietnamese words related to Người dự bị
- liên bang
- lính nghĩa vụ
- châu lục
- quân nhân nghĩa vụ
- liên bang
- gi
- người gác
- Du kích
- Dân quân
- Dân quân
- tuyển dụng
- Cựu binh
- chiến binh
- chống du kích
- người ghi danh
- Chiến tranh du kích
- bất thường
- Kỵ binh mang giáo
- chung thân
- bán quân sự
- lực lượng du kích
- Ngựa chiến
- Người bắn cung
- quán quân
- Đối du kích
- máy đào
- Gallowglass
- hiến binh
- - hiệp sĩ
- không chiến binh
- đảng phái
- lính cầm giáo
- người ném lao
Nearest Words of reservist
Definitions and Meaning of reservist in English
reservist (n)
a member of a military reserve
reservist (n.)
A member of a reserve force of soldiers or militia.
FAQs About the word reservist
Người dự bị
a member of a military reserveA member of a reserve force of soldiers or militia.
liên bang,lính nghĩa vụ,châu lục,quân nhân nghĩa vụ,liên bang,gi,người gác,Du kích,Dân quân,Dân quân
Dân thường
reserving => Đặt chỗ, reserves => dự trữ, reserver => Đặt, reservee => quân nhân dự bị, reservedly => dè dặt,