Vietnamese Meaning of gendarme
hiến binh
Other Vietnamese words related to hiến binh
- cảnh sát
- cảnh sát
- sĩ quan
- cảnh sát
- cảnh sát
- Đồng
- Cảnh sát
- Cảnh sát
- cảnh sát
- cảnh sát trưởng
- con bò đực
- Đại úy
- cảnh sát
- thám tử
- Bàn chân bẹt
- lông tơ
- thám tử tư
- hawkshaw
- thanh tra viên
- điều tra viên
- trung úy
- đàn ông
- nguyên soái
- Nguyên soái
- phẫu thuật
- Cảnh sát
- Cảnh sát
- cảnh sát mặc thường phục
- Cảnh sát
- Cảnh sát
- trung sĩ
- thám tử tư
- Sherlock
- thám tử
- quân nhân
Nearest Words of gendarme
Definitions and Meaning of gendarme in English
gendarme (n)
a French policeman
gendarme (n.)
One of a body of heavy cavalry.
An armed policeman in France.
FAQs About the word gendarme
hiến binh
a French policemanOne of a body of heavy cavalry., An armed policeman in France.
cảnh sát,cảnh sát,sĩ quan,cảnh sát,cảnh sát,Đồng,Cảnh sát,Cảnh sát,cảnh sát,cảnh sát trưởng
Dân thường
genappe => Genappe, gena => gen, gen x => Thế hệ X, gen => Gen, gemul => Gemul,