FAQs About the word cop

cảnh sát

uncomplimentary terms for a policeman, take by theft, take into custody

cảnh sát,sĩ quan,cảnh sát,cảnh sát,Đồng,thám tử,Bàn chân bẹt,hiến binh,điều tra viên,Cảnh sát

Dân thường

cootie => cootie, cooter => Cuta, coot => vịt coot, coosa river => Sông Coosa, coosa => bí ngồi,