Vietnamese Meaning of investigator
điều tra viên
Other Vietnamese words related to điều tra viên
Nearest Words of investigator
- investigatory => điều tra
- investing => đầu tư
- investiture => lễ tấn phong
- investive => đầu tư
- investment => đầu tư
- investment adviser => cố vấn đầu tư
- investment advisor => Chuyên gia tư vấn đầu tư
- investment banker => Ngân hàng gia đầu tư
- investment company => công ty đầu tư
- investment firm => Công ty đầu tư
Definitions and Meaning of investigator in English
investigator (n)
a scientist who devotes himself to doing research
someone who investigates
a police officer who investigates crimes
investigator (n.)
One who searches diligently into a subject.
FAQs About the word investigator
điều tra viên
a scientist who devotes himself to doing research, someone who investigates, a police officer who investigates crimesOne who searches diligently into a subject.
nhà nghiên cứu,giám khảo,thanh tra viên,Giám sát,người quan sát
No antonyms found.
investigative => Điều tra, investigation => cuộc điều tra, investigating => đang điều tra, investigated => điều tra, investigate => Điều tra,