FAQs About the word investigator

điều tra viên

a scientist who devotes himself to doing research, someone who investigates, a police officer who investigates crimesOne who searches diligently into a subject.

nhà nghiên cứu,giám khảo,thanh tra viên,Giám sát,người quan sát

No antonyms found.

investigative => Điều tra, investigation => cuộc điều tra, investigating => đang điều tra, investigated => điều tra, investigate => Điều tra,