Vietnamese Meaning of investigatory
điều tra
Other Vietnamese words related to điều tra
Nearest Words of investigatory
- investing => đầu tư
- investiture => lễ tấn phong
- investive => đầu tư
- investment => đầu tư
- investment adviser => cố vấn đầu tư
- investment advisor => Chuyên gia tư vấn đầu tư
- investment banker => Ngân hàng gia đầu tư
- investment company => công ty đầu tư
- investment firm => Công ty đầu tư
- investment funds => Quỹ đầu tư
Definitions and Meaning of investigatory in English
investigatory (s)
designed to find information or ascertain facts
FAQs About the word investigatory
điều tra
designed to find information or ascertain facts
kiểm tra,khám phá,đi sâu (vào),Đào (vào),hỏi (về),kiểm tra,nhìn (vào),đầu dò,nghiên cứu,Học
No antonyms found.
investigator => điều tra viên, investigative => Điều tra, investigation => cuộc điều tra, investigating => đang điều tra, investigated => điều tra,