Vietnamese Meaning of skim (through)
lướt qua
Other Vietnamese words related to lướt qua
Nearest Words of skim (through)
Definitions and Meaning of skim (through) in English
skim (through)
No definition found for this word.
FAQs About the word skim (through)
lướt qua
ngón cái,Duyệt,kiểm tra,nhìn (vào),xem lướt qua,Quét,lướt sóng,Du ngoạn,đi sâu (vào),Đào (vào)
No antonyms found.
skills => kỹ năng, skill(s) => kỹ năng, skiffs => xuồng, skids => trượt patanh, skews => lệch,