Vietnamese Meaning of skimped (on)
tiết kiệm (về)
Other Vietnamese words related to tiết kiệm (về)
Nearest Words of skimped (on)
Definitions and Meaning of skimped (on) in English
skimped (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word skimped (on)
tiết kiệm (về)
được bảo tồn,phân phát,được đo đạc (ra),bảo tồn,phân phối (ra),được tha,keo kiệt,cho con bú,được chia (ra),giảm
chất đống,đổ,mưa,tắm,hoang phí
skimp (on) => tiết kiệm (cho), skimming (through) => Lướt qua, skimmers => skimmers, skimmed (through) => lướt, skim (through) => lướt qua,