Vietnamese Meaning of portioned (out)
được chia (ra)
Other Vietnamese words related to được chia (ra)
Nearest Words of portioned (out)
Definitions and Meaning of portioned (out) in English
portioned (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word portioned (out)
được chia (ra)
phân phát,được đo đạc (ra),phân phối (ra),tiết kiệm (về),được tha,keo kiệt,được bảo tồn,cho con bú,véo,bảo tồn
chất đống,đổ,mưa,tắm,hoang phí
portioned => được chia, portion (out) => khẩu phần (bên ngoài), porticos => hàng hiên, porticoes => tiền sảnh, portents => điềm báo,