FAQs About the word rationed (out)

phân phối (ra)

phân phát,được đo đạc (ra),được chia (ra),tiết kiệm (về),được tha,keo kiệt,được bảo tồn,cho con bú,véo,bảo tồn

chất đống,đổ,mưa,tắm,hoang phí

rationalizing => hợp lý hóa, rationalized => hợp lý hóa, rationalizations => hợp lý hóa, rationales => lý do, ration (out) => chế độ ăn (ra),