Vietnamese Meaning of rationed (out)
phân phối (ra)
Other Vietnamese words related to phân phối (ra)
Nearest Words of rationed (out)
Definitions and Meaning of rationed (out) in English
rationed (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word rationed (out)
phân phối (ra)
phân phát,được đo đạc (ra),được chia (ra),tiết kiệm (về),được tha,keo kiệt,được bảo tồn,cho con bú,véo,bảo tồn
chất đống,đổ,mưa,tắm,hoang phí
rationalizing => hợp lý hóa, rationalized => hợp lý hóa, rationalizations => hợp lý hóa, rationales => lý do, ration (out) => chế độ ăn (ra),