Vietnamese Meaning of scanted
giảm
Other Vietnamese words related to giảm
Nearest Words of scanted
Definitions and Meaning of scanted in English
scanted (imp. & p. p.)
of Scant
FAQs About the word scanted
giảm
of Scant
được bảo tồn,bảo tồn,được tha,phân phát,cho con bú,véo,thiếu hụt,tiết kiệm (về),keo kiệt,được đo đạc (ra)
chất đống,đổ,mưa,tắm,hoang phí
scant => ít, scansorial => (có thể trèo), scansores => chim trèo cây, scansion => quét, scanning => quét,