Vietnamese Meaning of scanting
giảm trọng lượng
Other Vietnamese words related to giảm trọng lượng
Nearest Words of scanting
Definitions and Meaning of scanting in English
scanting (p. pr. & vb. n.)
of Scant
FAQs About the word scanting
giảm trọng lượng
of Scant
tiết kiệm,phân phối,bảo quản,hà tiện (về),tiết kiệm,keo kiệt (về),đo lường (ra),Điều dưỡng,chia phần (ra),Định lượng (ra)
đống,rót,mưa,tắm,xa hoa
scantiness => sự khan hiếm, scantily clad => Ăn mặc hở hang, scantily => một cách sơ sài, scanted => giảm, scant => ít,