FAQs About the word heaping

đống

of Heap

xa hoa,rót,mưa,tắm,lũ lụt,phun trào,mưa đá,ngập lụt,tràn ngập,quá sức

giữ,Đặt chỗ,giữ lại,trừ thuế,kiềm chế

heaper => người xếp chồng, heaped => chất đống, heap up => xếp chồng, heap => đống, heam => heam,