Vietnamese Meaning of heaps

đám

Other Vietnamese words related to đám

Definitions and Meaning of heaps in English

Wordnet

heaps (n)

a large number or amount

Wordnet

heaps (r)

very much

FAQs About the word heaps

đám

a large number or amount, very much

tải,nhiều,trĩ,số lượng,tấn,bó,bó,mảnh,hàng trăm,Thùng

át,ngũ cốc,nhỏ,miếng,Đậu phộng,Phế phẩm,nghi ngờ,Bóng râm,đốm,rắc

heaping => đống, heaper => người xếp chồng, heaped => chất đống, heap up => xếp chồng, heap => đống,