Vietnamese Meaning of scores
điểm
Other Vietnamese words related to điểm
Nearest Words of scores
Definitions and Meaning of scores in English
scores (n)
a large number or amount
FAQs About the word scores
điểm
a large number or amount
tệp,rãnh,Cối xay,vết xước,Thư ký,đường may,mài mòn,những góc xéo,sáo,gặm cỏ
mất
scoreless => Không ghi bàn, scorekeeper => trọng tài, scored => ghi, scorecard => thẻ điểm, scoreboard => Bảng điểm,