Vietnamese Meaning of peanuts

Đậu phộng

Other Vietnamese words related to Đậu phộng

Definitions and Meaning of peanuts in English

Wordnet

peanuts (n)

an insignificant sum of money; a trifling amount

FAQs About the word peanuts

Đậu phộng

an insignificant sum of money; a trifling amount

bit,ánh,nắm,gợi ý,nhỏ,xé,Vết bẩn,nước bắn tung tóe,rải,chạm

sự phong phú,thùng,Thuyền đầy hàng,cái xô,bó,bushel,thỏa thuận,một nắm,rất nhiều,đám

peanut worm => Sâu đậu phộng, peanut vine => Đậu phộng, peanut oil => Dầu lạc, peanut gallery => phòng trưng bày đậu phộng, peanut butter => bơ đậu phộng,