Vietnamese Meaning of modicum
ít
Other Vietnamese words related to ít
- chết tiệt
- hú
- nhỏ
- xé
- whit
- bit
- châu lục
- Darn
- không có gì
- không có gì
- Vả
- ma
- ánh
- gợi ý
- iota
- điểm
- ounce
- Rap
- Sự giống nhau
- nhúm
- chút
- Ngồi xổm
- Âm tiết
- tựa
- chạm
- whoop
- đậu
- không có gì
- không có gì
- không có gì
- khốn kiếp
- át
- vụn bánh mì
- dab
- diddly
- giọt
- Ve
- nhéo
- hạt
- Đậu phộng
- ghim cài
- Tia
- sắt vụn
- nghi ngờ
- cái bóng
- bóng
- một chút
- tí
- Búng
- Vết bẩn
- điểm
- rải
- biến dạng
- chuỗi
- ngờ vực
- dấu vết
- không gì cả
Nearest Words of modicum
- modicity => khiêm tốn
- modi => Modi
- modesty => sự khiêm tốn
- modestness => sự khiêm tốn
- modestly => khiêm tốn
- modest petrovich mussorgsky => Modest Petrovich Mussorgsky
- modest petrovich moussorgsky => Modest Petrovich Mussorgsky
- modest mussorgsky => Modest Mussorgsky
- modest moussorgsky => Modest Musorgsky
- modest => khiêm tốn
- modifiability => khả năng sửa đổi
- modifiable => có thể sửa đổi
- modificable => Có thể sửa đổi
- modificate => Sửa đổi
- modification => Sửa đổi
- modificative => thay đổi
- modificatory => sửa đổi
- modified => chỉnh sửa
- modified american plan => Kế hoạch kiểu Mỹ đã sửa đổi
- modified radical mastectomy => Cắt bỏ vú gốc cải tiến
Definitions and Meaning of modicum in English
modicum (n)
a small or moderate or token amount
modicum (n.)
A little; a small quantity; a measured simply.
FAQs About the word modicum
ít
a small or moderate or token amountA little; a small quantity; a measured simply.
chết tiệt,hú,nhỏ,xé,whit,bit,châu lục,Darn,không có gì,không có gì
No antonyms found.
modicity => khiêm tốn, modi => Modi, modesty => sự khiêm tốn, modestness => sự khiêm tốn, modestly => khiêm tốn,