FAQs About the word syllable

Âm tiết

a unit of spoken language larger than a phoneme

chết tiệt,hú,iota,whit,bit,châu lục,Darn,diddly,không có gì,không có gì

No antonyms found.

syllabize => Tách ra thành những âm tiết, syllabise => Đọc từng âm tiết, syllabify => chia thành âm tiết, syllabification => Bảng chữ cái, syllabicity => Âm tiết,