Vietnamese Meaning of syllogise
Rút ra kết luận
Other Vietnamese words related to Rút ra kết luận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of syllogise
Definitions and Meaning of syllogise in English
syllogise (v)
reason by syllogisms
FAQs About the word syllogise
Rút ra kết luận
reason by syllogisms
No synonyms found.
No antonyms found.
syllepsis => Hoán dụ, syllabus => giáo trình, syllabub => Syllabub, syllabled => Âm tiết, syllable structure => cấu trúc âm tiết,