Vietnamese Meaning of smidgen

nhúm

Other Vietnamese words related to nhúm

Definitions and Meaning of smidgen in English

Wordnet

smidgen (n)

a tiny or scarcely detectable amount

FAQs About the word smidgen

nhúm

a tiny or scarcely detectable amount

bit,đốm,gợi ý,hạt,xé,Vết bẩn,nước bắn tung tóe,rải,át,vụn bánh mì

sự phong phú,thùng,Thuyền đầy hàng,cái xô,bó,bushel,thỏa thuận,dư thừa,một nắm,rất nhiều

smidge => một chút, smiddy => lò rèn, smickly => smickly, smickering => mỉm cười, smicker => nụ cười,