Vietnamese Meaning of spatter
bắn tóe
Other Vietnamese words related to bắn tóe
- sự phong phú
- thùng
- Thuyền đầy hàng
- cái xô
- bó
- bushel
- thỏa thuận
- một nắm
- rất nhiều
- đám
- tải
- nhiều
- khối lượng
- lộn xộn
- núi
- rất nhiều
- mổ
- đống
- nhiều
- phong phú
- số lượng
- Bè
- rất nhiều
- Stos
- thể tích
- bông gòn
- sự giàu có
- sổ
- phần thưởng
- Xấu hổ
- dư thừa
- roi
- nhiều
- dư thừa
- tràn
- quá mức
- quá nhiều
- Nhóm
- Nồi đầy
- tấm
- Vô cùng dồi dào
- sự dư thừa
- dư thừa
- thặng dư
- nhiều
- miếng
- đẹp trai
- cục u
- cung vượt cầu
Nearest Words of spatter
- spatiotemporal => phi không thời gian
- spatially => không gian
- spatiality => không gian
- spatial relation => mối quan hệ không gian
- spatial property => thuộc tính không gian
- spatial arrangement => cách sắp xếp trong không gian
- spatial => Không gian
- spathiphyllum => Hoa Loa Kèn Hòa Bình
- spathe flower => Hoa mo
- spathe => Bao hoa
Definitions and Meaning of spatter in English
spatter (n)
the noise of something spattering or sputtering explosively
the act of splashing a (liquid) substance on a surface
spatter (v)
dash a liquid upon or against
rain gently
spot, splash, or soil
FAQs About the word spatter
bắn tóe
the noise of something spattering or sputtering explosively, the act of splashing a (liquid) substance on a surface, dash a liquid upon or against, rain gently,
nước bắn tung tóe,dấu gạch ngang,chất lỏng,giật,bình xịt,rắc,tiếng động,Nhúng,vòng,tạt
sự phong phú,thùng,Thuyền đầy hàng,cái xô,bó,bushel,thỏa thuận,một nắm,rất nhiều,đám
spatiotemporal => phi không thời gian, spatially => không gian, spatiality => không gian, spatial relation => mối quan hệ không gian, spatial property => thuộc tính không gian,