Vietnamese Meaning of spatter

bắn tóe

Other Vietnamese words related to bắn tóe

Definitions and Meaning of spatter in English

Wordnet

spatter (n)

the noise of something spattering or sputtering explosively

the act of splashing a (liquid) substance on a surface

Wordnet

spatter (v)

dash a liquid upon or against

rain gently

spot, splash, or soil

FAQs About the word spatter

bắn tóe

the noise of something spattering or sputtering explosively, the act of splashing a (liquid) substance on a surface, dash a liquid upon or against, rain gently,

nước bắn tung tóe,dấu gạch ngang,chất lỏng,giật,bình xịt,rắc,tiếng động,Nhúng,vòng,tạt

sự phong phú,thùng,Thuyền đầy hàng,cái xô,bó,bushel,thỏa thuận,một nắm,rất nhiều,đám

spatiotemporal => phi không thời gian, spatially => không gian, spatiality => không gian, spatial relation => mối quan hệ không gian, spatial property => thuộc tính không gian,